VN520


              

易地

Phiên âm : yì dì.

Hán Việt : dịch địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.更換所處的地位。《孟子.離婁下》:「禹、稷、顏子, 易地則皆然。」2.平坦的地方。《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「若夫平原易地, 輕車突騎, 則匈奴之眾易撓亂也。」3.交換土地。《史記.卷七○.張儀傳》:「楚王曰:『不願易地, 願得張儀而獻黔中地。』」


Xem tất cả...