VN520


              

易俗

Phiên âm : yì sú.

Hán Việt : dịch tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改變風俗。《文選.潘岳.笙賦》:「彼政有失得, 而化以醇薄, 樂所以移風於善, 亦所以易俗於惡。」


Xem tất cả...