Phiên âm : yì zhǔ.
Hán Việt : dịch chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改換主人。亦指朝代改換。例由於隋煬帝荒淫無道, 立國不到四十年的江山就易主了。改換主人。亦指朝代改換。如:「由於隋煬帝荒淫無道, 立國不到四十年的江山就易主了。」