Phiên âm : zè shí xiāo yī.
Hán Việt : trắc thực tiêu y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容勤於政事。南朝陳.徐陵〈陳文皇帝哀冊文〉:「勤民聽政, 昃食宵衣。」也作「旰食宵衣」、「宵衣旰食」。