VN520


              

昃食宵衣

Phiên âm : zè shí xiāo yī.

Hán Việt : trắc thực tiêu y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容勤於政事。南朝陳.徐陵〈陳文皇帝哀冊文〉:「勤民聽政, 昃食宵衣。」也作「旰食宵衣」、「宵衣旰食」。