VN520


              

昃晷

Phiên âm : zè guǐ.

Hán Việt : trắc quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過了正午。《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「猶且具明廢寢, 昃晷忘餐。」《舊唐書.卷五三.李密傳》:「平章百姓, 一日萬機, 未曉求衣, 昃晷不食。」