VN520


              

旺銷

Phiên âm : wàng xiāo.

Hán Việt : vượng tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指暢銷。如:「夏天是冷氣機旺銷的季節。」