Phiên âm : wàng yuè.
Hán Việt : vượng nguyệt .
Thuần Việt : tháng thịnh vượng; tháng rộ; tháng đắt hàng; tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng thịnh vượng; tháng rộ; tháng đắt hàng; tháng đông khách. 營業旺盛的月份(跟"淡月"相對).