Phiên âm : kuàng fèi.
Hán Việt : khoáng phế.
Thuần Việt : bỏ; nhỡ; lỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ; nhỡ; lỡ耽误,荒废kuàngfèixuéyè.lỡ việc học.