Phiên âm : kuàng dài.
Hán Việt : khoáng đại.
Thuần Việt : lỗi lạc; xuất chúng; nổi bật; vô song; vô địch; kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗi lạc; xuất chúng; nổi bật; vô song; vô địch; không có địch thủ; không gì sánh được (trong thế gian không ai bì được)当代没有人比得上