Phiên âm : shí jiān cí.
Hán Việt : thì gian từ.
Thuần Việt : từ chỉ thời gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ chỉ thời gian表示时间的名词,如:过去、现在、将来、早晨、今天、元旦、春季、去年、星期日等