Phiên âm : shí xīn.
Hán Việt : thì tân.
Thuần Việt : đúng mốt; hợp mốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng mốt; hợp mốt某一时期最新的(多指服装样式)