Phiên âm : shí hou.
Hán Việt : thì hậu.
Thuần Việt : thời gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời gian有起点和终点的一段时间nǐ xiě zhè piān wénzhāng yòngle duōshǎo shíhòu?anh viết bài văn này hết bao lâu?lúc; khi时间里的某一点