VN520


              

时候

Phiên âm : shí hou.

Hán Việt : thì hậu.

Thuần Việt : thời gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời gian
有起点和终点的一段时间
nǐ xiě zhè piān wénzhāng yòngle duōshǎo shíhòu?
anh viết bài văn này hết bao lâu?
lúc; khi
时间里的某一点


Xem tất cả...