Phiên âm : shí dài.
Hán Việt : thì đại.
Thuần Việt : thời đại; thời kì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời đại; thời kì指历史上以经济政治文化等状况为依据而划分的某个时期shíqìshídài.thời kì đồ đá.五四时代.wǔsìshídài.thời kì Ngũ Tứ.lúc; độ tuổi指个人生命中的某个时期青年时代.q