VN520


              

时代

Phiên âm : shí dài.

Hán Việt : thì đại.

Thuần Việt : thời đại; thời kì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời đại; thời kì
指历史上以经济政治文化等状况为依据而划分的某个时期
shíqìshídài.
thời kì đồ đá.
五四时代.
wǔsìshídài.
thời kì Ngũ Tứ.
lúc; độ tuổi
指个人生命中的某个时期
青年时代.
q


Xem tất cả...