VN520


              

旮旯儿

Phiên âm : gā lá r.

Hán Việt : 旮 旯 nhân.

Thuần Việt : góc; xó; hốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góc; xó; hốc
角落
墙旮旯儿
qiáng gālá er
góc tường
nơi hẻo lánh nhỏ bé; nơi chật hẹp vắng vẻ
狭窄偏僻的地方
背旮旯儿
bèi gālá er
nơi vắng vẻ