Phiên âm : gā lá.
Hán Việt : 旮 旯.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不受注意的偏僻角落。如:「他躲在牆旮旯裡。」也作「旯子」、「旮旯子」。