Phiên âm : jì sǐ pò.
Hán Việt : kí tử phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆二十三、二十四至月底的時段。此時, 月光趨於晦暗。「魄」文獻異文作「霸」。清.王國維《觀堂集林.卷一.藝林一.生霸死霸考》:「四曰既死霸, 謂自二十三日以後至于晦也。」