VN520


              

既望

Phiên âm : jì wàng.

Hán Việt : kí vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆十五為望, 十六為既望, 古時稱「既望」之時間則較長, 或指十四、十五至二十三、二十四之時段。宋.蘇軾〈赤壁賦〉:「壬戌之秋, 七月既望, 蘇子與客泛舟遊於赤壁之下。」


Xem tất cả...