VN520


              

既成

Phiên âm : jì chéng.

Hán Việt : kí thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 未成, .

已經成為、已經完成。《詩經.小雅.六月》:「維此六月, 既成我服。」


Xem tất cả...