VN520


              

既成事实

Phiên âm : jì chéng shì shí.

Hán Việt : kí thành sự thật.

Thuần Việt : đã thành sự thật; việc đã rồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đã thành sự thật; việc đã rồi
已完成的、并且推定是不可改变的事


Xem tất cả...