VN520


              

旋旋

Phiên âm : xuán xuán.

Hán Việt : toàn toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緩緩。唐.韓偓〈有矚〉詩:「晚涼閒步向江亭, 默默看書旋旋行。」宋.楊萬里〈同主簿叔暮立〉詩:「旋旋前山沒, 駸駸半臂寒。」


Xem tất cả...