VN520


              

旋螺

Phiên âm : xuán luó.

Hán Việt : toàn loa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.螺層作回旋狀的螺類。2.像螺殼一樣迴轉高起的紋路。宋.張掄《紹興內府古器評.卷下.周虯紐鍾》:「是器銘文, 磨滅不可識, 故作旋螺之狀。」


Xem tất cả...