Phiên âm : shī chěng.
Hán Việt : thi sính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施展。元.無名氏《凍蘇秦》第一折:「你道我滿胸中文學精, 又道我有才華會施逞。」《初刻拍案驚奇》卷七:「尚方匠人毛順心巧用心機, 施逞技藝。」也作「施呈」。