VN520


              

施逞

Phiên âm : shī chěng.

Hán Việt : thi sính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施展。元.無名氏《凍蘇秦》第一折:「你道我滿胸中文學精, 又道我有才華會施逞。」《初刻拍案驚奇》卷七:「尚方匠人毛順心巧用心機, 施逞技藝。」也作「施呈」。


Xem tất cả...