VN520


              

施謀設計

Phiên âm : shī móu shè jì.

Hán Việt : thi mưu thiết kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運用智慧, 策劃計謀。《孤本元明雜劇.雲臺門.頭折》:「則要您運機籌於家為國, 仗英雄施謀設計。」《孤本元明雜劇.下西洋.第四折》:「誰想太監三保, 施謀設計, 乘舟騙海, 取了許多寶物。」也作「施謀用計」、「施謀用智」。


Xem tất cả...