Phiên âm : zhāi fàn.
Hán Việt : trai phạn.
Thuần Việt : cơm bố thí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm bố thí僧尼向人化缘得来的饭寺庙里素的饭食