VN520


              

斋月

Phiên âm : zhāi yuè.

Hán Việt : trai nguyệt.

Thuần Việt : tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày (Ramadan) (của người theo đạo Ít-xlam, vào tháng 9 của lịch Ít-xlam.)
伊斯兰教在封斋期间的一个月,即伊斯兰教历的九月