Phiên âm : zhāi yuè.
Hán Việt : trai nguyệt.
Thuần Việt : tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày (Ramadan) (của người theo đạo Ít-xlam, vào tháng 9 của lịch Ít-xlam.)伊斯兰教在封斋期间的一个月,即伊斯兰教历的九月