Phiên âm : wén chāng yú.
Hán Việt : văn xương ngư.
Thuần Việt : cá lưỡng tiêm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá lưỡng tiêm (amphioxus)脊索动物,像小鱼,体长二寸左右,半透明,头尾尖,体内有一条脊索,有背鳍、臀鳍和尾鳍生活在沿海泥沙中