VN520


              

斃監免議

Phiên âm : bì jiān miǎn yì.

Hán Việt : tễ giam miễn nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罪犯已死於監牢中, 免議其罪。如:「根據斃監免議的原則, 他犯的罪就不再追究了。」