Phiên âm : bì yù.
Hán Việt : tễ ngục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因判決錯誤所造成的冤獄。《三國志.卷三.魏書.明帝紀》:「而郡國斃獄, 一歲之中尚過數百, 豈朕訓導不醇, 俾民輕罪, 將苛法猶存, 為之陷阱乎?」也作「蔽獄」。