Phiên âm : bì jiān miǎn yì.
Hán Việt : tễ giam miễn nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罪犯已死於監牢中, 免議其罪。如:「根據斃監免議的原則, 他犯的罪就不再追究了。」