Phiên âm : dí bǎi chóng.
Hán Việt : địch bách trùng.
Thuần Việt : thuốc trừ sâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc trừ sâu. 一種有機磷殺蟲劑, 用于農作物的保護、防治牲畜皮膚寄生蟲等.