Phiên âm : dí rén.
Hán Việt : địch nhân .
Thuần Việt : quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc.
Đồng nghĩa : 仇人, .
Trái nghĩa : 朋友, 友人, .
quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc. 敵對的人;敵對的方面.