VN520


              

敵眾我寡

Phiên âm : dí zhòng wǒ guǎ.

Hán Việt : địch chúng ngã quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敵多我少。指我方的勢力和人數與敵方相差懸殊。如:「在敵眾我寡的情況下, 勢必是一場硬仗。」


Xem tất cả...