Phiên âm : dí zhòng wǒ guǎ.
Hán Việt : địch chúng ngã quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敵多我少。指我方的勢力和人數與敵方相差懸殊。如:「在敵眾我寡的情況下, 勢必是一場硬仗。」