VN520


              

敵境

Phiên âm : dí jìng.

Hán Việt : địch cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敵方所管轄、占領的屬地。《三國演義》第一一八回:「征西將軍鄧艾:耀威奮武, 深入敵境, 使僭號之主, 係頸歸降。」


Xem tất cả...