Phiên âm : dí jìng.
Hán Việt : địch cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敵方所管轄、占領的屬地。《三國演義》第一一八回:「征西將軍鄧艾:耀威奮武, 深入敵境, 使僭號之主, 係頸歸降。」