VN520


              

敦槃

Phiên âm : duì pán.

Hán Việt : đôn bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代諸侯盟會所用的器具, 敦盛食, 槃盛血。


Xem tất cả...