Phiên âm : gù xí.
Hán Việt : cố tập.
Thuần Việt : thói cũ; thói quen cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói cũ; thói quen cũ旧习yīxǐ gùxíbỏ thói quen cũ.