Phiên âm : zhèng jì.
Hán Việt : chánh kỉ.
Thuần Việt : luật hành chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật hành chính ( luật mà cơ quan hành chính quốc gia đặt ra để nhân viên cơ quan hành chính phải tuân theo.)国家行政机关所制定的为行政机关人员必须遵守的纪律