Phiên âm : zhèng zhì jiā.
Hán Việt : chánh trị gia.
Thuần Việt : chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chính trị. 有政治見識和政治才能并從事政治活動的人, 多指國家的領導人物.