VN520


              

政治家

Phiên âm : zhèng zhì jiā.

Hán Việt : chánh trị gia.

Thuần Việt : chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chính trị. 有政治見識和政治才能并從事政治活動的人, 多指國家的領導人物.


Xem tất cả...