Phiên âm : zhèng xié.
Hán Việt : chánh hiệp.
Thuần Việt : hội nghị hiệp thương chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội nghị hiệp thương chính trị. 政治協商會議的簡稱.