VN520


              

收口

Phiên âm : shōu kǒu.

Hán Việt : thu khẩu.

Thuần Việt : thu nhỏ miệng lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu nhỏ miệng lại
(收口儿)编织东西时把开口的地方结起来
zhè jiàn máoxiàn yī zài dǎ jǐ zhēn gāi shōukǒule ba?
chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
kín miệng; khép kín (vết thương)
(伤口)愈合


Xem tất cả...