VN520


              

收回成命

Phiên âm : shōu huí chéng mìng.

Hán Việt : thu hồi thành mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 令出如山, .

撤銷已發布的命令。清.黃鈞宰《金壺七墨.卷四.吳門秀士書》:「初, 林公遣戍, 御史陳慶鏞抗疏力爭, 請上收回成命。」


Xem tất cả...