Phiên âm : jué shí.
Hán Việt : quặc thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捕獲、獵取食物。例一隻老鷹從天空俯衝而下攫食地面上的小雞。捕獲、獵取食物。如:「一隻老鷹從天空俯衝而下攫食地面上的小雞。」