Phiên âm : jué duó.
Hán Việt : quặc đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶奪。如:「攫奪財物」。《明史.卷三二○.外國傳一.朝鮮傳》:「遼民迫於饑餒, 散布村落, 強者攫奪, 弱者丐乞。」