Phiên âm : jué lì zhí měng.
Hán Việt : quặc lệ chấp mãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攫, 抓取。戾, 暴。攫戾執猛指能夠抓住強暴凶猛的敵人。形容英勇威武, 無人能敵。《文選.張衡.南都賦》:「謀臣武將, 皆能攫戾執猛, 破堅摧剛。」