Phiên âm : bìn chì.
Hán Việt : tấn xích .
Thuần Việt : bài xích; gạt bỏ; chê bai .
Đồng nghĩa : 擯棄, 排斥, .
Trái nghĩa : , .
bài xích; gạt bỏ; chê bai (thường dùng cho người). 排斥(多用于人).