VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擔
Phiên âm :
dān.
Hán Việt :
ĐẢM.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
擔水
擔人情 (dān rén qíng) : đam nhân tình
擔不是 (dān bù shì) : đam bất thị
擔水向河頭賣 (dān shuǐ xiàng hé tóu mài) : đam thủy hướng hà đầu mại
擔錯 (dān cuò) : đam thác
擔肥 (dàn féi) : đam phì
擔保權 (dān bǎo quán) : đam bảo quyền
擔保物權 (dān bǎo wù quán) : đam bảo vật quyền
擔戴 (dān dài) : đam đái
擔仗 (dān zhàng) : đam trượng
擔當不起 (dān dāng bù qǐ) : đam đương bất khởi
擔酒牽羊 (dān jiǔ qiān yáng) : đam tửu khiên dương
擔肩 (dān jiān) : đam kiên
擔保 (dān bǎo) : đam bảo
擔誤 (dān wù) : đam ngộ
擔不起 (dān bù qǐ) : đam bất khởi
擔風袖月 (dān fēng xiù yuè) : đam phong tụ nguyệt
Xem tất cả...