Phiên âm : jí tuì.
Hán Việt : kích thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打敗敵人使其退走。例我方以強大的火力擊退入侵的敵軍。打敗敵人而使其退走。如:「他們發動了強大的火力, 才得以擊退驃悍的敵軍。」