VN520


              

擊打

Phiên âm : jí dǎ.

Hán Việt : kích đả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敲打。《北史.卷四三.張彝傳》:「相率至尚書省詬罵, 求其長子尚書郎始均不獲, 以瓦石擊打公門。」


Xem tất cả...