Phiên âm : tà fá.
Hán Việt : thát phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鞭打的刑罰。唐.元稹〈旱災自咎貽七縣宰〉詩:「誅求與撻伐, 無乃不逡巡。」