VN520


              

撻罰

Phiên âm : tà fá.

Hán Việt : thát phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞭打的刑罰。唐.元稹〈旱災自咎貽七縣宰〉詩:「誅求與撻伐, 無乃不逡巡。」