Phiên âm : tà shì.
Hán Việt : thát thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在大庭廣眾之下責辱。語本《書經.說命下》:「其心愧恥, 若撻於市。」