VN520


              

撻市

Phiên âm : tà shì.

Hán Việt : thát thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在大庭廣眾之下責辱。語本《書經.說命下》:「其心愧恥, 若撻於市。」