VN520


              

撟舌

Phiên âm : jiào shé.

Hán Việt : kiệu thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因恐懼害怕而張開嘴巴、翹起舌頭, 無法出聲。《新唐書.卷一五九.吳湊傳》:「撟舌阿旨固善, 有如善民上訴, 叵云罪何?」